Có 2 kết quả:

争雄 zhēng xióng ㄓㄥ ㄒㄩㄥˊ爭雄 zhēng xióng ㄓㄥ ㄒㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to contend for supremacy

Từ điển Trung-Anh

to contend for supremacy